Characters remaining: 500/500
Translation

se détruire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se détruire" có nghĩa là "tự hủy" hoặc "phá hủy chính mình". Đâymột động từ phản thân (động từ đại từ phản thân "se") thường được sử dụng để chỉ hành động tự tiêu diệt hoặc tự làm hại bản thân, cả về mặt vậtlẫn tinh thần.

Định nghĩa:
  • Se détruire: Tự hủy, tự phá hủy, có thể hiểulàm tổn thương bản thân hoặc dẫn đến sự kết thúc của một thứ đó.
Cách sử dụng:
  1. Tự tử (tự hủy về mặt sinh học):

    • Il a décidé de se détruire en mettant fin à ses jours. (Anh ấy đã quyết định tự hủy bằng cách kết thúc cuộc sống của mình.)
  2. Phá hủy bản thân (tinh thần):

    • Elle se détruit à cause du stress au travail. ( ấy đang tự hủy hoại bản thân căng thẳng trong công việc.)
  3. Phá hủy mối quan hệ:

    • Leur comportement a fini par se détruire leur amitié. (Hành vi của họ đã khiến tình bạn của họ cuối cùng bị phá hủy.)
Các biến thể:
  • Se détruire: Dạng cơ bản.
  • Détruire: Dạng không phản thân, nghĩa là "phá hủy" nói chung.
  • Se détruire mutuellement: Tự hủy lẫn nhau, có thể dùng khi nói về các mối quan hệ hoặc tình huống mà cả hai bên đều gây tổn hại cho nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anéantir: Phá hủy hoàn toàn, tiêu diệt.
  • Se saborder: Tự hủy hoại, thường dùng trong bối cảnh các tổ chức hoặc nhóm.
  • Se ruiner: Tự làm hại về tài chính, thường chỉ việc tiêu tốn quá nhiều tiền.
Idioms cụm động từ:
  • Se tirer une balle dans le pied: Tự bắn vào chân mình, nghĩalàm hại chính mình trong một tình huống nào đó.
  • Se brûler les ailes: Tự đốt mình, có nghĩagây tổn hại cho bản thân tham lam hay mạo hiểm.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se détruire", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang ý nghĩa nặng nề, liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống khó khăn.

tự động từ
  1. phá hủy lẫn nhau
  2. tự tử

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se détruire"